WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cover date là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … WebÝ nghĩa của (from) cover to cover trong tiếng Anh (from) cover to cover idiom read all the way through from the beginning to the end: I read that book from cover to cover in one day. Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Valve cover - Từ điển số
Webcover /'kʌvə/. danh từ. vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì. under the same cover: trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì. vung, nắp. the cover of a pan: vung chão, … Webcover noun (PLACE OVER) [ C ] something that is placed over something, often for protection, or that lies over something else to form a layer: I keep my computer printer … meredith publishing brands
Cut and cover trong xây dựng nghĩa là gì?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cover là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebMar 26, 2024 · Cover là một thuật ngữ chuyên dùng trong ngành âm nhạc.Trong âm nhạc đại chúng, một phiên bản hát lại hay bài hát hát lại, hoặc đơn giản là hát lại là một màn biểu diễn mới hoặc bản thu âm mới của một bản thu âm trước đó đã có sẵn, hoặc một bài hát được phát hành thương mại hay một ca khúc nổi tiếng. Ví dụ về cover: WebFeb 12, 2024 · Cover là danh từ Với ý nghĩa là danh từ thì cover mang nghĩa là vỏ bọc. Vỏ bọc ở đây chỉ vỏ bọc miêu tả một loại vật chất bọc bên ngoài những vật khác. Có thể lấy một số ví dụ cụ thể như vỏ hộp sữa, vỏ gói quà, vỏ bọc sách,... Ngoài ra với những nắp xoong, chảo trong bếp cũng được sử dụng với từ cover. meredith publishing